Từ điển Thiều Chửu
躰 - thể
① Tục dùng như chữ thể 體.

Từ điển Trần Văn Chánh
躰 - thể
Như 體 (bộ 骨).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
躰 - thể
Một lối viết của chữ Thể 體.